Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
half tide
/'hɑ:f'taid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content