Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
half price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :half of the original price
I
bought
these
shoes
at
half
price
. =
I
paid
half
price
for
these
shoes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content