Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
half pay
/hɑ:f'pei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
mức lương ít hơn bình thường (trả cho người không làm đủ giờ làm việc nhưng cũng chưa về hưu)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content