Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halcyon
/'hælsiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halcyon
/ˈhælsijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ hoặc tu từ)
thanh bình và hạnh phúc
the
halcyon
days
of
youth
những ngày thanh bình và hạnh phúc của tuổi thanh xuân
adjective
always used before a noun
literary :very happy and successful - used to refer to a happy and successful time in the past that is remembered as being better than today
She
looks
back
fondly
recalling
the
halcyon
days
/
years
of
her
career
,
when
she
was
just
out
of
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content