Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halal
/ha:'lɑ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halal
/həˈlɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cũng hallal)
giết thú vật để lấy thịt theo như luật Hồi giáo quy định
Danh từ
(cũng hallal) thịt thú vật bị giết theo như luật Hồi giáo quy định
adjective
accepted by Muslim law as fit for eating
halal
meat
selling or serving halal food
a
halal
butcher
a
halal
restaurant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content