Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hairy-heeled
/'heəri hi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content