Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hairnet
/'heənet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hairnet
/ˈheɚˌnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lưới bao tóc
noun
plural -nets
[count] :a net worn over someone's hair to keep it in place
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content