Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hairdresser
/'heə,dresə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hairdresser
/ˈheɚˌdrɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ làm đầu
noun
plural -ers
[count] :a person who cuts and shapes hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content