Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haircutting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haircut
/ˈheɚˌkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
haircut
noun
plural -cuts
[count] :the act or result of cutting and shaping someone's hair
The
girls
got
haircuts
yesterday
.
He
just
had
a
haircut.
Do
you
like
my
haircut?
a
short
haircut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content