Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hairbrush
/'heəbrʌtʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hairbrush
/ˈheɚˌbrʌʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bàn chải tóc
noun
plural -brushes
[count] :a brush for the hair - see picture at grooming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content