Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hairbreadth
/'heəbredθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đường tơ sợi tóc, một li, một tí
by
(
within
)
a
hairbreadth
of
dealth
chỉ một tí nữa thì chết
Tính từ
suýt nữa, tí xíu
to
have
a
hairbreadth
escape
suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content