Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hair-trigger
/,heə'trigə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hair-trigger
/ˈheɚˌtrɪgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cò súng rất nhạy (bấm nhẹ là đã nhả đạn)
adjective
always used before a noun
becoming angry very easily
He
has
a
hair-trigger
temper
.
* Các từ tương tự:
hair trigger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content