Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hair-raising
/'heəreiziη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hair-raising
/ˈheɚˌreɪzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm sởn tóc, rùng rợn
adjective
[more ~; most ~] :very frightening or exciting
a
hair-raising
adventure
/
story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content