Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hair-line
/'heəlain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đường chân tóc (ở mặt)
đường rất mảnh
a
hair-line
crack
vết nứt rất mảnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content