Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hailstorm
/'heilstɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hailstorm
/ˈheɪlˌstoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trận bão mưa đá
noun
plural -storms
[count] :a storm that produces hail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content