Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hai
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
two
số hai
number
two
adj
double
tôi bằng hai tuổi anh
I
am
double
your
age
* Các từ tương tự:
hai lòng
,
hai mang
,
hai mặt
,
hai mươi
,
hai năm rõ mười
,
hai tay buông xuôi
,
hai thân
,
hai vợ chồng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content