Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hagiography
/hægi'ɔgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hagiography
/ˌhægiˈɑːgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[sách] tiểu sử các vị thánh
bản tiểu sử quá tâng bốc
noun
plural -phies
disapproving :a book about someone's life that makes it seem better than it really is or was :a biography that praises someone too much [count]
a
hagiography
about
a
famous
politician
[
noncount
]
The
book
gives
a
good
idea
of
his
virtues
without
resorting
to
hagiography.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content