Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haemorrhage
/'himəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ cũng hemorrhage)
(y học) sự xuất huyết
Động từ
(Mỹ, cũng hemorrhoids)
(y học)bị xuất huyết
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content