Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hadj
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cuộc hành hương hồi giáo tới Mecca (ở tây A Rập Xauđi)
* Các từ tương tự:
hadji
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content