Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
    Nội động từ
    (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

    * Các từ tương tự:
    Hades