Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haddock
/'hædək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haddock
/ˈhædək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều kđổi) (động vật)
cá tuyết chấm đen
noun
plural haddock
[count, noncount] :a fish that lives in the Atlantic Ocean and that is often eaten as food - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content