Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hacksaw
/'hæksɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hacksaw
/ˈhækˌsɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái cưa kim loại
noun
plural -saws
[count] :a saw used for cutting metal - see picture at carpentry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content