Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hackneyed
/'hæknid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hackneyed
/ˈhæknid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhàm (lời lẽ, cách nói…)
adjective
[more ~; most ~] :not interesting, funny, etc., because of being used too often :not fresh or original
hackneyed
phrases
/
jokes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content