Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hackles
/'hæklz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hackles
/ˈhækəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
lông cổ (gà trống…); lông gáy (chó…)
make somebody's hackles rise
làm cho ai nổi giận
with one's hackles up
sửng cồ lên
noun
[plural] :hairs along the neck and back of an animal - often used figuratively with raise or rise to describe something that makes people angry or annoyed
The
court
ruling
is
sure
to
raise
some
hackles. [=
sure
to
upset
some
people
]
Their
arrogant
attitude
is
what
really
made
my
hackles
rise
. [=
really
made
me
angry
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content