Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hacker
/'hækə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hacker
/ˈhækɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thích lập chương trình máy điện toán, người thích dùng máy điện toán
* Các từ tương tự:
hackery
noun
plural -ers
[count] computers :a person who secretly gets access to a computer system in order to get information, cause damage, etc. :a person who hacks into a computer system
US informal :a person who plays a sport badly
My
friends
and
I
have
been
playing
golf
for
years
,
but
we're
still
just
a
bunch
of
hackers
.
a
tennis
hacker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content