Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habitus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content