Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habitue
/həˈbɪʧəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
habitu , pl -tus
[count] :a person who is often at a specified place
a
habitu
of
bars
racetrack
habitus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content