Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habituate
/hə'bit∫ʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
habituate
/həˈbɪʧəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
habituate somebody (oneself) to something
làm cho ai (bản thân) quen với
habituate
oneself
to
hard
work
(
a
cold
climate
)
làm cho tự mình quen với công việc nặng nhọc (khí hậu lạnh)
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to cause (a person or animal) to become familiar with and used to a particular place, situation, etc. - + to
The
dog
slowly
became
habituated
to
its
new
home
. =
The
dog
slowly
habituated
itself
to
its
new
home
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content