Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habitué
/hə'bit∫ʊei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(tiếng Pháp)
người thường xuyên lui tới (nơi nào); khách hàng quen thuộc
a
habitu
é
of
the
Caf
é
Royal
khách hàng quen thuộc của tiệm cà phê Hoàng Gia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content