Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

habitué /hə'bit∫ʊei/  

  • Danh từ
    (tiếng Pháp)
    người thường xuyên lui tới (nơi nào); khách hàng quen thuộc
    a habitué of the Café Royal
    khách hàng quen thuộc của tiệm cà phê Hoàng Gia