Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habit-forming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
habit-forming
/ˈhæbətˌfoɚmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gây nghiện
adjective
[more ~; most ~] :causing a strong need to regularly have something (such as a drug) or do something
Heroin
is
a
habit-forming [=
addictive
]
drug
.
Eating
chocolate
can
be
habit-forming.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content