Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habiliment
/hə'bilimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều) lễ phục
(số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content