Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haberdashery
/'hæbədæ∫əri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haberdashery
/ˈhæbɚˌdæʃəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng kim chỉ, hàng xén; cửa hàng xén
hàng quần áo đàn ông
noun
plural -eries
[noncount] :goods sold by a haberdasher
[count] :a haberdasher's shop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content