Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
h.p
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(viết tắt)
(kỹ) sức ngựa, mã lực (horse-power)
(thương mại) hình thức thuê-mua (hire-purchase)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content