Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gymnast
/'dʒimnæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gymnast
/ˈʤɪmˌnæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuyên viên thể dục
* Các từ tương tự:
gymnastic
,
gymnastically
,
gymnastics
noun
plural -nasts
[count] :a person who performs various physical exercises on a mat or on special equipment as part of an athletic competition :a person who participates in the sport of gymnastics
* Các từ tương tự:
gymnastics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content