Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    phòng tập thể dục
    những bài tập ở phòng tập tểh dục
    môn thể dục (nhất là ở trường phổ thông)
    I don't like gym
    tôi không thích môn thể dục
    a gym mistress
    cô giáo dạy thể dục

    * Các từ tương tự:
    gym-slip, gymkhana, gymnasia, gymnasium, gymnast, gymnastic, gymnastically, gymnastics, gymnocarpic