Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guv
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guv
/ˈgʌv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế)
* Các từ tương tự:
guv, guvnor
,
guv'nor
,
guve
,
guvnor
noun
Brit informal - used by a man to address another man (such as a customer)
Where
to
, guv?
asked
the
taxi
driver
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content