Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guttersnipe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Đồng nghĩa
noun
That little guttersnipe stole my wallet!
waif
(
street
)
Arab
(
street
)
urchin
ragamuffin
brat
gamin
rogue
Colloq
Brit
rare
mudlark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content