Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gutsy
/'gʌtsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gutsy
/ˈgʌtsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
gan dạ quyết tâm
a
gutsy
fighter
một chiến sĩ gan dạ quyết tâm
adjective
gutsier; -est
[also more ~; most ~] informal
very tough or brave
the
book's
gutsy
heroine
:
showing
courage
That
was
a
very
gutsy
decision
.
having a strong and appealing flavor
gutsy
stews
a
rich
gutsy
wine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content