Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gutless
/'gʌtlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gutless
/ˈgʌtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hèn nhát
* Các từ tương tự:
gutlessness
adjective
[more ~; most ~] informal :lacking courage :cowardly
a
gutless
wimp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content