Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gustatory
/'gʌstətəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gustatory
/ˈgʌstɚˌtori/
/Brit ˈgʌstətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) vị giác
adjective
formal :relating to taste or the sense of taste
gustatory
pleasures
/
delights
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content