Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gusset
/'gʌsit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gusset
/ˈgʌsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
miếng vải đệm (cho chắc); miếng vải can (để nới rộng quần áo ra)
noun
plural -sets
[count] :a piece of cloth usually in the shape of a triangle that is sewn into something (such as the underneath part of a sleeve) to make it wider or stronger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content