Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gushy
/'gʌʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gushy
/ˈgʌʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gushy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
adjective
gushier; -est
[also more ~; most ~] informal + usually disapproving :very emotional or enthusiastic
gushy
praise
adjective
It's another gushy film about a little girl and a lost kitten
gushing
fulsome
cloying
mawkish
excessive
effusive
overdone
(
over-
)
sentimental
(
over
)
enthusiastic
Colloq
sloppy
slushy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content