Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gusher
/'gʌ∫ə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gusher
/ˈgʌʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giếng dầu phun
noun
plural -ers
[count] :someone or something that gushes especially; :an oil well that produces a large and forceful flow of oil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content