Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guru
/'guru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guru
/ˈguru/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thầy tinh thần (của người Hindu)
(bóng, khng) người thầy có uy tín; quan chức có thế lực
noun
plural -rus
[count] a religious teacher and spiritual guide in Hinduism
a teacher or guide that you trust
He
has
been
a
guru
to
many
young
writers
.
a person who has a lot of experience in or knowledge about a particular subject
She's
a
self-proclaimed
financial
guru.
Fitness
gurus
call
it
the
hottest
new
exercise
trend
of
the
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content