Danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy từ miệng chai hẹp); tiếng ríu rít (người)
tiếng ríu rít mừng vui
Động từ
ùng ục, ồng ộc; ríu rít
nước chảy ồng ộc qua lỗ xả (ở bồn rửa mặt…)
đứa bé ríu rít mừng rỡ