Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy từ miệng chai hẹp); tiếng ríu rít (người)
    tiếng ríu rít mừng vui
    Động từ
    ùng ục, ồng ộc; ríu rít
    the water gurgle as it ran down the plug-hole
    nước chảy ồng ộc qua lỗ xả (ở bồn rửa mặt…)
    đứa bé ríu rít mừng rỡ