Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guppy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guppy
/ˈgʌpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (số nhiều guppies)
cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo
noun
plural -pies
[count] :a small tropical fish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content