Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gunwale
/'gʌnweil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gunwale
/ˈgʌnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hái)
mép trên mạn tàu
noun
plural -wales
[count] :the upper edge of a ship's or boat's side - see picture at boat
to the gunwales
informal + old-fashioned :as full as possible
The
car
was
loaded
to
the
gunwales
with
gifts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content