Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gunpowder
/'gʌnpaudə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gunpowder
/ˈgʌnˌpaʊdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc súng
* Các từ tương tự:
gunpowder works
noun
[noncount] :a dry explosive substance that is used in guns and to break open sections of rock or earth for mining, building roads, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content