Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gunman
/'gʌnmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gunman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều gunmen)
kẻ cướp có súng; kẻ giết người có súng
terrorist
gunmen
những kẻ khủng bố có súng
noun
/ˈgʌnmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who uses a gun to shoot someone or to try to shoot someone
They
were
shot
by
an
unknown
gunman.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content